Đồ Án Quy Hoạch
Bản đồ hiện trạng hệ thống hạ tầng kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
527
0
Thuyết minh quy hoạch phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
740
Quy hoạch phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
694
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
389
Bản đồ hiện trạng môi trường phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
460
Bản đồ quy hoạch cấp điện và chiếu sáng công cộng đô thị khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
262
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải, QLCR và nghĩa trang khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
288
Bản đồ quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
283
Bản đồ hiện trạng hạ tầng kỹ thuật và bảo vệ môi trường khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
341
Sơ đồ vị trí và ranh giới khu đất nghiên cứu, tỷ lệ 1/25.000 khu đô thị S4
695
Quy hoạch phân khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
869
Bản đồ quy hoạch đường dây đường ống phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
412
Bản đồ quy hoạch thông tin liên lạc phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
388
Bản đồ quy hoạch cấp điện phân khu đô thị N2 và chiếu sáng công cộng – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
506
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải phân khu đô thị N2, quản lý chất thải rắn và nghĩa trang – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
408
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
359
Bản đồ chuẩn bị kỹ thuật phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
396
Bản đồ chỉ giới đường đỏ, chỉ giới xây dựng phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
469
Bản đồ quy hoạch giao thông phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
487
Sơ đồ hiện trạng hạ tầng kỹ thuật phân khu đô thị N2 và môi trường – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
705
Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
378
Bản đồ quy hoạch sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
540
Bản đồ đánh giá hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
523
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
362