Đồ Án Quy Hoạch
Bản đồ hiện trạng hệ thống hạ tầng kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
571
0
Thuyết minh quy hoạch phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
798
Quy hoạch phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
741
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
431
Bản đồ hiện trạng môi trường phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
504
Bản đồ quy hoạch cấp điện và chiếu sáng công cộng đô thị khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
306
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải, QLCR và nghĩa trang khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
344
Bản đồ quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
411
Bản đồ hiện trạng hạ tầng kỹ thuật và bảo vệ môi trường khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
396
Sơ đồ vị trí và ranh giới khu đất nghiên cứu, tỷ lệ 1/25.000 khu đô thị S4
754
Quy hoạch phân khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
1047
Bản đồ quy hoạch đường dây đường ống phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
462
Bản đồ quy hoạch thông tin liên lạc phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
426
Bản đồ quy hoạch cấp điện phân khu đô thị N2 và chiếu sáng công cộng – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
551
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải phân khu đô thị N2, quản lý chất thải rắn và nghĩa trang – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
468
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
410
Bản đồ chuẩn bị kỹ thuật phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
444
Bản đồ chỉ giới đường đỏ, chỉ giới xây dựng phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
522
Bản đồ quy hoạch giao thông phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
533
Sơ đồ hiện trạng hạ tầng kỹ thuật phân khu đô thị N2 và môi trường – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
747
Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
430
Bản đồ quy hoạch sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
591
Bản đồ đánh giá hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
569
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
412