Đồ Án Quy Hoạch
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
285
0
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất và đánh giá quỹ đất xây dựng khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
243
Bản vẽ thiết kế đô thị phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
426
Bản đồ quy hoạch giao thông khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
460
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
256
Bản đồ đánh giá hiện trạng môi trường khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
226
Bản đồ tổng hợp đường dây, đường ống kỹ thuật khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
333
Bản đồ quy hoạch cấp nước khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
435
Bản đồ quy hoạch thông tin liên lạc khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
204
Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
392
Bản vẽ tổng mặt bằng quy hoạch sử dụng đất phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
370
Bản vẽ đánh giá hiện trạng phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
371
Bản vẽ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
271
Bản vẽ nền hiện trạng phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
430
Bản đồ vị trí phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
375
Bản đồ hiện trạng môi trường phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
282
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
315
Bản đồ đường dây đường ống kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
320
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải khu đô thị N3 và vệ sinh môi trường – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
329
Bản đồ quy hoạch cấp điện phân khu đô thị N3 và thông tin liên lạc – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
411
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
428
Bản đồ quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
517
Bản đồ chỉ giới xây dựng, chỉ giới đường đỏ phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
458
Bản đồ quy hoạch giao thông phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội