Đồ Án Quy Hoạch
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
214
0
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất và đánh giá quỹ đất xây dựng khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
185
Bản vẽ thiết kế đô thị phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
368
Bản đồ quy hoạch giao thông khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
357
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
205
Bản đồ đánh giá hiện trạng môi trường khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
184
Bản đồ tổng hợp đường dây, đường ống kỹ thuật khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
222
Bản đồ quy hoạch cấp nước khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
367
Bản đồ quy hoạch thông tin liên lạc khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
181
Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
348
Bản vẽ tổng mặt bằng quy hoạch sử dụng đất phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
316
Bản vẽ đánh giá hiện trạng phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
309
Bản vẽ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
227
Bản vẽ nền hiện trạng phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
354
Bản đồ vị trí phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
293
Bản đồ hiện trạng môi trường phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
251
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
253
Bản đồ đường dây đường ống kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
243
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải khu đô thị N3 và vệ sinh môi trường – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
280
Bản đồ quy hoạch cấp điện phân khu đô thị N3 và thông tin liên lạc – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
353
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
381
Bản đồ quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
478
Bản đồ chỉ giới xây dựng, chỉ giới đường đỏ phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
426
Bản đồ quy hoạch giao thông phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội