Lọc tài liệu
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải khu đô thị N3 và vệ sinh môi trường – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
601
0
Bản đồ quy hoạch cấp điện phân khu đô thị N3 và thông tin liên lạc – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
689
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
637
Bản đồ quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
750
Bản đồ chỉ giới xây dựng, chỉ giới đường đỏ phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
657
Bản đồ quy hoạch giao thông phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
654
Bản đồ hiện trạng hệ thống hạ tầng kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
683
Thuyết minh quy hoạch phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
912
Quy hoạch phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
851
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
537
Bản đồ hiện trạng môi trường phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
605
Bản đồ quy hoạch cấp điện và chiếu sáng công cộng đô thị khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
407
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải, QLCR và nghĩa trang khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
447
Bản đồ quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
732
Bản đồ hiện trạng hạ tầng kỹ thuật và bảo vệ môi trường khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
518
Sơ đồ vị trí và ranh giới khu đất nghiên cứu, tỷ lệ 1/25.000 khu đô thị S4
884
Quy hoạch phân khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
1315
Bản đồ quy hoạch đường dây đường ống phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
582
Bản đồ quy hoạch thông tin liên lạc phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
531
Bản đồ quy hoạch cấp điện phân khu đô thị N2 và chiếu sáng công cộng – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
661
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải phân khu đô thị N2, quản lý chất thải rắn và nghĩa trang – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
576
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
517
Bản đồ chuẩn bị kỹ thuật phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
557
Bản đồ chỉ giới đường đỏ, chỉ giới xây dựng phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
625