Lọc tài liệu
Bản đồ hiện trạng hệ thống hạ tầng kỹ thuật và bảo vệ môi trường khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
223
0
Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
275
Bản vẽ Thiết kế đô thị (2) khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
242
Bản vẽ Thiết kế đô thị 1 khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
468
Phối cảnh minh họa khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
340
Bản đồ quy hoạch tổng mặt bằng sử dụng đất khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
558
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
290
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất và đánh giá quỹ đất xây dựng khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
245
Bản vẽ thiết kế đô thị phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
428
Bản đồ quy hoạch giao thông khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
462
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
256
Bản đồ đánh giá hiện trạng môi trường khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
228
Bản đồ tổng hợp đường dây, đường ống kỹ thuật khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
338
Bản đồ quy hoạch cấp nước khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
435
Bản đồ quy hoạch thông tin liên lạc khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
206
Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
394
Bản vẽ tổng mặt bằng quy hoạch sử dụng đất phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
372
Bản vẽ đánh giá hiện trạng phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
Bản vẽ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
272
Bản vẽ nền hiện trạng phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
432
Bản đồ vị trí phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
378
Bản đồ hiện trạng môi trường phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
284
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
317
Bản đồ đường dây đường ống kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
323