Lọc tài liệu
Bản đồ hiện trạng hệ thống hạ tầng kỹ thuật và bảo vệ môi trường khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
455
0
Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
539
Bản vẽ Thiết kế đô thị (2) khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
556
Bản vẽ Thiết kế đô thị 1 khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
975
Phối cảnh minh họa khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
606
Bản đồ quy hoạch tổng mặt bằng sử dụng đất khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
1308
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
698
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất và đánh giá quỹ đất xây dựng khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
464
Bản vẽ thiết kế đô thị phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
658
Bản đồ quy hoạch giao thông khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
790
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
465
Bản đồ đánh giá hiện trạng môi trường khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
438
Bản đồ tổng hợp đường dây, đường ống kỹ thuật khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
586
Bản đồ quy hoạch cấp nước khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
777
Bản đồ quy hoạch thông tin liên lạc khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
457
Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
603
Bản vẽ tổng mặt bằng quy hoạch sử dụng đất phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
635
Bản vẽ đánh giá hiện trạng phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
569
Bản vẽ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
495
Bản vẽ nền hiện trạng phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
654
Bản đồ vị trí phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
645
Bản đồ hiện trạng môi trường phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
492
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
514
Bản đồ đường dây đường ống kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
523