Quy Hoạch Phân Khu
Bản vẽ đánh giá hiện trạng phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
426
0
Bản vẽ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
340
Bản vẽ nền hiện trạng phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
504
Bản đồ vị trí phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
449
Bản đồ hiện trạng môi trường phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
332
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
370
Bản đồ đường dây đường ống kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
385
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải khu đô thị N3 và vệ sinh môi trường – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
396
Bản đồ quy hoạch cấp điện phân khu đô thị N3 và thông tin liên lạc – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
484
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
476
Bản đồ quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
567
Bản đồ chỉ giới xây dựng, chỉ giới đường đỏ phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
Bản đồ quy hoạch giao thông phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
455
Bản đồ hiện trạng hệ thống hạ tầng kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
527
Thuyết minh quy hoạch phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
740
Quy hoạch phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
694
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
389
Bản đồ hiện trạng môi trường phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
460
Bản đồ quy hoạch cấp điện và chiếu sáng công cộng đô thị khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
262
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải, QLCR và nghĩa trang khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
288
Bản đồ quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
283
Bản đồ hiện trạng hạ tầng kỹ thuật và bảo vệ môi trường khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
341
Sơ đồ vị trí và ranh giới khu đất nghiên cứu, tỷ lệ 1/25.000 khu đô thị S4
695
Quy hoạch phân khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
870