Quy Hoạch Phân Khu
Bản đồ quy hoạch đường dây đường ống phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
412
0
Bản đồ quy hoạch thông tin liên lạc phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
388
Bản đồ quy hoạch cấp điện phân khu đô thị N2 và chiếu sáng công cộng – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
506
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải phân khu đô thị N2, quản lý chất thải rắn và nghĩa trang – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
408
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
359
Bản đồ chuẩn bị kỹ thuật phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
396
Bản đồ chỉ giới đường đỏ, chỉ giới xây dựng phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
469
Bản đồ quy hoạch giao thông phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
487
Sơ đồ hiện trạng hạ tầng kỹ thuật phân khu đô thị N2 và môi trường – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
705
Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
378
Bản đồ quy hoạch sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
540
Bản đồ đánh giá hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
523
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
362
Sơ đồ vị trí quy hoạch phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
467
Thuyết minh quy hoạch phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
517
Bản đồ quy hoạch không gian kiến trúc cảnh quan phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
483
Quy hoạch phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
773
Sơ đồ vị trí phân khu đô thị N1 và giới hạn khu đất – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
385
Bản đồ tổng mặt bằng sử dụng đất phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
374
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
430
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
580
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
683
Bản đồ tổng hợp đường dây đường ống kỹ thuật phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
770