Quy Hoạch Phân Khu
Bản đồ quy hoạch đường dây đường ống phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
251
0
Bản đồ quy hoạch thông tin liên lạc phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
240
Bản đồ quy hoạch cấp điện phân khu đô thị N2 và chiếu sáng công cộng – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
362
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải phân khu đô thị N2, quản lý chất thải rắn và nghĩa trang – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
274
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
228
Bản đồ chuẩn bị kỹ thuật phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
247
Bản đồ chỉ giới đường đỏ, chỉ giới xây dựng phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
338
Bản đồ quy hoạch giao thông phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
333
Sơ đồ hiện trạng hạ tầng kỹ thuật phân khu đô thị N2 và môi trường – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
386
Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
243
Bản đồ quy hoạch sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
389
Bản đồ đánh giá hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
367
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
209
Sơ đồ vị trí quy hoạch phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
271
Thuyết minh quy hoạch phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
258
Bản đồ quy hoạch không gian kiến trúc cảnh quan phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
337
Quy hoạch phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
428
Sơ đồ vị trí phân khu đô thị N1 và giới hạn khu đất – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
220
Bản đồ tổng mặt bằng sử dụng đất phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
378
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
230
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
276
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
390
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
505
Bản đồ tổng hợp đường dây đường ống kỹ thuật phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
496