Quy Hoạch Phân Khu
Bản đồ quy hoạch đường dây đường ống phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
352
0
Bản đồ quy hoạch thông tin liên lạc phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
327
Bản đồ quy hoạch cấp điện phân khu đô thị N2 và chiếu sáng công cộng – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
449
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải phân khu đô thị N2, quản lý chất thải rắn và nghĩa trang – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
297
Bản đồ chuẩn bị kỹ thuật phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
332
Bản đồ chỉ giới đường đỏ, chỉ giới xây dựng phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
422
Bản đồ quy hoạch giao thông phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
416
Sơ đồ hiện trạng hạ tầng kỹ thuật phân khu đô thị N2 và môi trường – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
576
Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
318
Bản đồ quy hoạch sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
478
Bản đồ đánh giá hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
458
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
Sơ đồ vị trí quy hoạch phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
403
Thuyết minh quy hoạch phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
443
Bản đồ quy hoạch không gian kiến trúc cảnh quan phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
419
Quy hoạch phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
659
Sơ đồ vị trí phân khu đô thị N1 và giới hạn khu đất – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
314
Bản đồ tổng mặt bằng sử dụng đất phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
472
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
321
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
365
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
503
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
605
Bản đồ tổng hợp đường dây đường ống kỹ thuật phân khu đô thị N1 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
672