Tất cả tài liệu
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải khu đô thị N3 và vệ sinh môi trường – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
484
0
Bản đồ quy hoạch cấp điện phân khu đô thị N3 và thông tin liên lạc – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
568
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
526
Bản đồ quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
637
Bản đồ chỉ giới xây dựng, chỉ giới đường đỏ phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
555
Bản đồ quy hoạch giao thông phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
543
Bản đồ hiện trạng hệ thống hạ tầng kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
578
Thuyết minh quy hoạch phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
807
Quy hoạch phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
749
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
435
Bản đồ hiện trạng môi trường phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
508
Bản đồ quy hoạch cấp điện và chiếu sáng công cộng đô thị khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
314
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải, QLCR và nghĩa trang khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
348
Bản đồ quy hoạch chuẩn bị kỹ thuật khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
471
Bản đồ hiện trạng hạ tầng kỹ thuật và bảo vệ môi trường khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
409
Sơ đồ vị trí và ranh giới khu đất nghiên cứu, tỷ lệ 1/25.000 khu đô thị S4
762
Quy hoạch phân khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
1074
Bản đồ quy hoạch đường dây đường ống phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
470
Bản đồ quy hoạch thông tin liên lạc phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
431
Bản đồ quy hoạch cấp điện phân khu đô thị N2 và chiếu sáng công cộng – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
557
Bản đồ quy hoạch thoát nước thải phân khu đô thị N2, quản lý chất thải rắn và nghĩa trang – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
473
Bản đồ quy hoạch cấp nước phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
416
Bản đồ chuẩn bị kỹ thuật phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
450
Bản đồ chỉ giới đường đỏ, chỉ giới xây dựng phân khu đô thị N2 – tỷ lệ 1/2000 – Hà Nội
527