Tất cả tài liệu
Bản đồ hiện trạng hệ thống hạ tầng kỹ thuật và bảo vệ môi trường khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
476
0
Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
554
Bản vẽ Thiết kế đô thị (2) khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
578
Bản vẽ Thiết kế đô thị 1 khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
1000
Phối cảnh minh họa khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
620
Bản đồ quy hoạch tổng mặt bằng sử dụng đất khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
1353
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
724
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất và đánh giá quỹ đất xây dựng khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
477
Bản vẽ thiết kế đô thị phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
674
Bản đồ quy hoạch giao thông khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
815
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
480
Bản đồ đánh giá hiện trạng môi trường khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
453
Bản đồ tổng hợp đường dây, đường ống kỹ thuật khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
601
Bản đồ quy hoạch cấp nước khu đô thị S4 - tỷ lệ 1/5000 - Hà Nội
794
Bản đồ quy hoạch thông tin liên lạc khu đô thị S4, tỷ lệ 1/5000
475
Sơ đồ tổ chức không gian kiến trúc cảnh quan phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
617
Bản vẽ tổng mặt bằng quy hoạch sử dụng đất phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
653
Bản vẽ đánh giá hiện trạng phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
581
Bản vẽ hiện trạng sử dụng đất phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
510
Bản vẽ nền hiện trạng phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
668
Bản đồ vị trí phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
661
Bản đồ hiện trạng môi trường phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
505
Bản đồ đánh giá môi trường chiến lược phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
530
Bản đồ đường dây đường ống kỹ thuật phân khu đô thị N3 – tỷ lệ 1/5000 – Hà Nội
537